French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
{{moineaux}}
danh từ giống đực
- (nghĩa xấu) người khó chịu
- c'est l'épouvantail à moineaux
người xấu xí; người ăn mặc lố lăng
- manger comme un moineau
ăn như mèo ăn
- tirer (brûler, user) sa poudre aux moineaux
phí tiền vô ích; phí công vô ích