Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
modeled
Jump to user comments
Adjective
  • giống như nghệ thuật điêu khắc, chạm trổ
    • her finely modeled features
      nét mặt đẹp giống như được chạm khắc của cô ấy
Related words
Related search result for "modeled"
Comments and discussion on the word "modeled"