Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
modelé
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (nghệ thuật) khối nổi (của bức tượng, bức tranh)
  • (địa chất, địa lý) địa hình
Related search result for "modelé"
Comments and discussion on the word "modelé"