Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mobiliser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • động viên
    • Réserviste mobilisé
      quân nhân dự bị được gọi động viên
  • huy động
    • Mobiliser les forces
      huy động lực lượng
  • (y học) làm chuyển động
  • coi như động sản
    • Mobiliser des immeubles
      coi những bất động sản như động sản
Related search result for "mobiliser"
Comments and discussion on the word "mobiliser"