Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mitiger
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) giảm nhẹ, làm dịu đi
    • Mitiger une peine
      giảm nhẹ một hình phạt
Related search result for "mitiger"
Comments and discussion on the word "mitiger"