Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
missionnaire
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • nhà truyền giáo; giáo sĩ
tính từ
  • truyền giáo
    • Oeuvres missionnaires
      công việc truyền giáo
Related search result for "missionnaire"
Comments and discussion on the word "missionnaire"