Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
misrule
/'mis'ru:l/
Jump to user comments
danh từ
  • nền cai trị tồi
  • sự hỗn loạn, sự rối loạn; sự vô tổ chức
ngoại động từ
  • cai trị tồi
Related search result for "misrule"
Comments and discussion on the word "misrule"