Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
misprize
/mis'praiz/ Cách viết khác : (misprise) /mis'praiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • khinh rẻ, coi khinh
  • đánh giá thấp
Related search result for "misprize"
Comments and discussion on the word "misprize"