Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
misbelieve
/'misbi'li:v/
Jump to user comments
nội động từ
  • tin tưởng sai
  • tôn thờ tà giáo
ngoại động từ
  • không tin; không tin theo (tôn giáo)
Related search result for "misbelieve"
Comments and discussion on the word "misbelieve"