Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
miroiter
Jump to user comments
nội động từ
  • lấp lánh
    • Des gouttelettes de rosée miroitent
      những giọt sương lấp lánh
    • faire miroter
      làm cho hoa mắt vì
    • Faire miroter aux yeux de quelqu'un un brillant avenir
      làm cho ai hoa mắt vì một tương lai rực rỡ
Related search result for "miroiter"
Comments and discussion on the word "miroiter"