Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
minikin
/'minikin/
Jump to user comments
danh từ
  • người nhỏ bé, người nhỏ xíu; vật nhỏ xíu
tính từ
  • nhỏ xíu, be nhỏ
  • màu mè, điệu b
Related search result for "minikin"
Comments and discussion on the word "minikin"