Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mimi
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ nhi đồng) con mèo
  • (thân mật) em bé thân thương
tính từ
  • xinh xắn; dễ yêu
Related search result for "mimi"
Comments and discussion on the word "mimi"