Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
milliner
/'milinə/
Jump to user comments
danh từ
  • người làm mũ và trang phục phụ nữ
IDIOMS
  • man milliner
    • người đàn ông thích làm việc tỉ mẩn
Related words
Related search result for "milliner"
Comments and discussion on the word "milliner"