Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
milanais
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) thành phố Mi-lăng
    • à la milanaise
      (bếp núc) rắc ruột bánh mì tẩm trứng rán bơ
Related search result for "milanais"
Comments and discussion on the word "milanais"