Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mignoter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) nuông chiều
    • Mignoter un enfant
      nuông chiều một đứa trẻ
Related search result for "mignoter"
Comments and discussion on the word "mignoter"