Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
midyear
/'midjə:/
Jump to user comments
danh từ
  • giữa năm
  • (số nhiều) (thông tục) kỳ thi giữa năm
tính từ
  • giữa năm, vào giữa năm
Related search result for "midyear"
Comments and discussion on the word "midyear"