Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), English - Vietnamese)
midi
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • buổi trưa; mười hai giờ trừa
    • Il est midi et demi
      mười hai giờ rưỡi trưa rồi
  • phương nam, hướng nam
    • Louer un appartement au midi
      thuê một căn hộ hướng nam
  • (nghĩa bóng) tuổi đứng bóng, lúc đứng bóng (của cuộc đời)
  • (Midi) miền Nam
    • c'est midi sonné
      xem sonné
    • chercher midi à quatorze heures
      xem chercher
    • faire voir à quelqu'un des étoiles en plein midi
      đánh lừa ai một cách trâng tráo
    • nier la lumière en plein midi
      rõ như ban ngày mà vẫn không thấy
Related words
Related search result for "midi"
Comments and discussion on the word "midi"