Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mid
/mid/
Jump to user comments
tính từ
  • giữa
    • from mid June to mid August
      từ giữa tháng sáu đến giữa tháng tám
danh từ
  • (thơ ca) (như) amid
Related search result for "mid"
Comments and discussion on the word "mid"