Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mi-temps
Jump to user comments
danh từ giống cái (không đổi)
  • hiệp (đấu bóng)
  • giờ giải lao (giữa hai hiệp)
    • travail à mi-temps
      công việc làm nửa thời gian
Related search result for "mi-temps"
Comments and discussion on the word "mi-temps"