Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
metatarsi
/,metə'tɑ:səs/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều metatarsi /,metə'tɑ:sai/
  • (giải phẫu) khối xương bàn chân
Related search result for "metatarsi"
Comments and discussion on the word "metatarsi"