Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
metamorphose
/,metə'mɔ:fouz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (+ to, into) biến hình, biến hoá
  • (sinh vật học) gây biến thái
Related words
Related search result for "metamorphose"
Comments and discussion on the word "metamorphose"