Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mestizo
/mes'ti:zou/
Jump to user comments
danh từ
  • người lai ((thường) dùng để chỉ người Bồ-ddào-nha, Tây-ban-nha lai thổ dân Mỹ)
Related search result for "mestizo"
Comments and discussion on the word "mestizo"