Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
messuage
/'meswidʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • (pháp lý) khu nhà (nhà ở cùng với nhà phụ và đất đai vườn tược)
Related search result for "messuage"
Comments and discussion on the word "messuage"