French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- kỳ quan
- Les merveilles de la nature
những kỳ quan của thiên nhiên
- kỳ công
- Les merveilles de la science
những kỳ công của khoa học
- (từ cũ, nghĩa cũ) điều huyền diệu
- à merveille
rất tốt, tuyệt vời
- Chanter à merveille
hát hay tuyệt vời
- dire merveille de
ca ngợi hết sức, khen hết sức
- faire des merveilles
có thành tích kỳ dị
- faire merveille
đạt kết quả tốt lắm; có tác dụng tốt lắm
- promettre monts et merveilles
xem promettre