Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
merdoyer
Jump to user comments
nội động từ
  • (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) tắc tị (không trả lời được câu hỏi của thầy giáo)
Related search result for "merdoyer"
Comments and discussion on the word "merdoyer"