Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
merde
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thô tục) cứt
  • (nghĩa bóng) đồ cứt ỉa (vật hay người không ra gì)
  • tình trạng rối rắm
    • Être dans la merde jusqu'au cou
      rối rắm hết sức
  • trời xấu (có tầm nhìn xa kém)
thán từ
  • (thô tục) cứt ấy! cứt ỉa!
  • (thô tục) lạ chửa!
Related search result for "merde"
Comments and discussion on the word "merde"