French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- (nghĩa bóng) đồ cứt ỉa (vật hay người không ra gì)
- tình trạng rối rắm
- Être dans la merde jusqu'au cou
rối rắm hết sức
- trời xấu (có tầm nhìn xa kém)
thán từ
- (thô tục) cứt ấy! cứt ỉa!