Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mercy
/'mə:si/
Jump to user comments
danh từ
  • lòng thương, lòng nhân từ, lòng từ bi
    • for mercy's sake
      vì lòng thương
  • lòng khoan dung
    • to beg for mercy
      xin khoan dung, xin dung thứ
  • ơn, ơn huệ
  • sự may mắn, hạnh phúc, điều sung sướng
    • it was a mercy it did not rain
      thật may mà trời không mưa
    • that's a mercy!
      thật là một hạnh phúc!
IDIOMS
  • to be at the mercy of
    • dưới quyền của, bị bắt sao cũng phải chịu
  • to be left to the tender mercies of
    • (đùa cợt) chắc sẽ bị (ai) vùi dập
Related words
Related search result for "mercy"
Comments and discussion on the word "mercy"