Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mercuriel
Jump to user comments
tính từ
  • (hóa học; dược học) (có) thủy ngân
    • Pommade mercurielle
      thuốc mỡ thủy ngân
  • (y học) (do) thủy ngân
    • Stomatite mercurielle
      viêm miệng do thủy ngân
Related search result for "mercuriel"
Comments and discussion on the word "mercuriel"