Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mentalement
Jump to user comments
phó từ
  • nhẩm
    • Calculer mentalement
      tính nhẩm
  • về mặt tinh thần
    • Mentalement dispos
      sảng khoái về mặt tinh thần
Related search result for "mentalement"
Comments and discussion on the word "mentalement"