Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
membrure
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • chân tay
    • Membrure délicate
      chân tay yếu ớt
  • (hàng hải) rẻ sườn; bộ rẻ sườn (của tàu)
Related search result for "membrure"
Comments and discussion on the word "membrure"