Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
melting
/'meltiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nấu chảy; sự tan
tính từ
  • tan, chảy
  • cảm động, mủi lòng, gợi mối thương tâm
    • melting mood
      sự xúc cảm, sự thương cảm
Related words
Related search result for "melting"
Comments and discussion on the word "melting"