Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
melanic
/mə'lænik/
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) (thuộc) chứng nhiễm mêlanin, (thuộc) chứng nhiễm hắc tố; nhiễm mêlanin, nhiễm hắc tố
Related search result for "melanic"
Comments and discussion on the word "melanic"