Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
megalomaniac
/'megəlou'meiniæk/
Jump to user comments
tính từ
  • thích làm lớn, mắc chứng hoang tưởng tự đại
danh từ
  • người thích làm lớn, người hoang tưởng tự đại
Related search result for "megalomaniac"
Comments and discussion on the word "megalomaniac"