Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
medallist
/'medlist/
Jump to user comments
danh từ
  • người được tặng huy chương
    • gold medallist
      người được tặng huy chương vàng
  • người đúc huy chương
Related words
Related search result for "medallist"
Comments and discussion on the word "medallist"