Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
measurableness
/'meʤərəblnis/ Cách viết khác : (measurability) /,meʤərə'biliti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính đo được, tính lường được
  • tính vừa phải, tính phải chăng
Related search result for "measurableness"
Comments and discussion on the word "measurableness"