Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
meagerly
Jump to user comments
Adjective
  • nghèo nàn, thiếu thốn; thiếu về số lượng, chất lượng, hay quy mô
Adverb
  • một cách thiếu thốn, một cách tằn tiện
Related words
Related search result for "meagerly"
Comments and discussion on the word "meagerly"