Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
maxima
/'mæksiməm/ Cách viết khác : (maxima) /'mæksimə/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • điểm cao nhất, cực điểm, cực độ, tối đa
tính từ
  • cực độ, tối đa
Related search result for "maxima"
Comments and discussion on the word "maxima"