Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mauresque
Jump to user comments
tính từ
  • (nghệ thuật; từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) Hồi giáo
    • Style mauresque
      phong cách Hồi giáo
Related search result for "mauresque"
Comments and discussion on the word "mauresque"