Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
maturity
/mə'tjuəriti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chín; tính thành thực, tính trưởng thành
  • tính cẩn thận, tính chín chắn, tính kỹ càng
  • (thương nghiệp) kỳ hạn phải thanh toán
Related words
Related search result for "maturity"
Comments and discussion on the word "maturity"