Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
maturation
/,mætjuə'reiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự chín (trái cây)
  • sự mưng mủ (mụn, nhọt...); sự làm mưng mủ
  • sự thành thực, sự trưởng thành
Related search result for "maturation"
Comments and discussion on the word "maturation"