Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
matriculer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ghi vào danh bạ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đánh số đăng ký
Related search result for "matriculer"
Comments and discussion on the word "matriculer"