Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
matrice
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (giải phẫu) học dạ con, tử cung
  • (kỹ thuật) khuôn (rập, rèn); cối
  • (ngành in) đồng mô
  • (toán học) ma trận
  • sổ cái (thuế)
Related search result for "matrice"
Comments and discussion on the word "matrice"