Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
matinier
Jump to user comments
tính từ
  • (Etoile matinière) (văn học) sao mai
danh từ giống cái
  • (tiếng địa phương) gió núi ban đêm (vùng An-pơ)
Related search result for "matinier"
Comments and discussion on the word "matinier"