Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
materiality
/mə,tiəri'æliti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính vật chất, tính hữu tình; thực chất
  • tính trọng đại, tính cần thiết
Related words
Related search result for "materiality"
Comments and discussion on the word "materiality"