Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
mateless
Jump to user comments
Adjective
  • không có cặp, không có đôi, không có bạn
  • (động vật học) không được giao phối với nhau
Related search result for "mateless"
Comments and discussion on the word "mateless"