Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
masochiste
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) loạn dâm thích đau
  • khoái cảm đau
danh từ
  • (y học) người loạn dâm thích đau
  • kẻ khoái cảm đau
Related search result for "masochiste"
Comments and discussion on the word "masochiste"