French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- màu hạt dẻ
- Marron foncé
màu hạt dẻ sậm
- thẻ hiện diện (ở xưởng may)
- (thông tục) cú
- Flanquer un marron à quelqu'un
đánh ai một cú
- cục bột vón (trong bánh mì)
- món tóc buộc dải
- marron d'Inde
hạt kẹn ấn Độ
- tirer les marrons du feu
cú kêu cho ma ăn
tính từ (không đổi)
- (có) màu hạt dẻ
- Robe marron
áo dài màu hạt dẻ