Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
married
/'mærid/
Jump to user comments
tính từ
  • cưới, kết hôn, thành lập gia đình
    • to get married
      thành lập gia đình
    • a newly married couple
      một cặp vợ chồng mới cưới
  • (thuộc) vợ chồng
    • married life
      đời sống vợ chồng
Related words
Related search result for "married"
Comments and discussion on the word "married"