Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
marqueur
Jump to user comments
danh từ
  • người đánh dấu
  • người ghi điểm; máy ghi điểm
    • Le marqueur d'un tir
      người ghi điểm bắn
  • (thể dục thể thao) người ghi bàn thắng (bóng đá)
Related search result for "marqueur"
Comments and discussion on the word "marqueur"