Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
marocain
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Ma-rốc
danh từ
  • người nước Ma-rốc
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Ma-rốc
    • Maroquin
Related search result for "marocain"
Comments and discussion on the word "marocain"